Bệnh động mạch ngoại biên chi dưới gây lở loét chân do thiếu máu chi dưới
Bệnh động mạch ngoại biên là một trong những bệnh phổ biến thường gặp ở người cao tuổi. Các động mạch chủ yếu bị tắc nghẽn bao gồm động mạch đùi, động mạch khoeo, động mạch chày sau và động mạch chày trước. Bệnh thường xuất phát từ việc tích tụ mảng xơ vữa trong các động mạch này, dẫn đến hẹp hoặc tắc nghẽn, giảm lượng máu lưu thông đến cả hai chân.
Những dấu hiệu mắc bệnh động mạch ngoại biên
Triệu chứng thường gặp của bệnh động mạch ngoại biên bao gồm: Đau chân cách hồi, tức là cảm giác đau, khó chịu, co cơ ở hông, đùi và bắp chân khi bạn tập thể dục, đi bộ hoặc thậm chí khi leo cầu thang. Triệu chứng này thường giảm đi khi ngừng hoạt động, tuy mất một vài phút. Bệnh này thường bị bỏ qua do nhiều người cho rằng đau chân là dấu hiệu bình thường của quá trình lão hóa hoặc có thể nhầm lẫn với bệnh viêm khớp hoặc đau thần kinh tọa.
Ước tính khoảng 1/3 bệnh nhân mắc bệnh động mạch ngoại biên thể hiện triệu chứng rõ ràng, trong khi phần lớn còn lại thường mắc phải bệnh dưới dạng tiến triển thầm lặng. Có thể nói rằng tắc nghẽn động mạch ngoại biên là một nguy cơ tiềm ẩn, không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Các dấu hiệu mắc bệnh động mạch ngoại biên
Những yếu tố nguy cơ gây bệnh động mạch ngoại biên
Nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh động mạch ngoại biên bao gồm:
- Người hút thuốc lá: Các cá nhân hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gấp 4 lần so với những người không hút thuốc.
- Người thừa cân và béo phì: Thường xuất hiện nguy cơ cao hơn về các bệnh tim mạch và đột quỵ, ngay cả khi họ không có các yếu tố nguy cơ khác.
- Người mắc bệnh đái tháo đường: Bệnh đái tháo đường gia tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên và các bệnh tim mạch khác.
- Người có mức cholesterol trong máu cao: Mức cholesterol cao đóng góp vào việc hình thành các cục máu bám vào thành động mạch, làm giảm lưu lượng máu chảy một cách đáng kể. Tình trạng này được gọi là xơ vữa động mạch.
- Người mắc bệnh tăng huyết áp: Tăng huyết áp cũng là một trong những nguyên nhân góp phần vào bệnh động mạch ngoại biên.
Chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên chi dưới
Khi có các biểu hiện đau cách hồi, người bệnh nên sớm đi thăm khám để biết chính xác cấp độ mắc bệnh động mạch ngoại biên chi dưới.
Dưới đây là một số chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên chi dưới:
- Xét nghiệm chỉ số mắt cá chân - cánh tay (ABI): Xét nghiệm này dựa trên việc đo huyết áp cao nhất ở cổ chân và chia cho huyết áp cao nhất ở cánh tay. Đây là một xét nghiệm đơn giản, chỉ mất vài phút để thực hiện và rất hữu ích trong việc tầm soát bệnh trong cộng đồng. Trong tình trạng nghỉ ngơi, chỉ số ABI bình thường nằm trong khoảng 0,9 - 1,3. Chỉ số lớn hơn 1,3 thường cho thấy động mạch chày không đè nén đủ; chỉ số nằm trong khoảng 4,1 - 9,0 thường cho biết bệnh mạch máu ngoại biên nhẹ và vừa; chỉ số dưới 4,0 thường chỉ ra tình trạng bệnh mạch máu ngoại biên nặng.
- Siêu âm mạch máu Doppler: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện và đánh giá hình dạng, cấu trúc, và luồng máu trong các vùng bị tổn thương.
- Chụp cắt lớp vi tính động mạch (CT): Đây là một xét nghiệm đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân đã được ghép máy tạo nhịp tim.
- Chụp cộng hưởng từ động mạch: Xét nghiệm này cung cấp thông tin tương tự như chụp CT nhưng không sử dụng tia X.
- X-quang mạch máu xóa nền (DSA - Digital Subtraction Angiography): Thường được sử dụng khi có chỉ định can thiệp sau khi các xét nghiệm không xâm lấn đã được thực hiện.
Hình ảnh minh họa dòng máu bị tắc nghẽn do mảng xơ vữa động mạch
Điều trị và phòng ngừa bệnh động mạch ngoại biên chi dưới
Điều trị bệnh động mạch ngoại biên chủ yếu bao gồm việc sử dụng thuốc nội khoa để kiểm soát triệu chứng đau cách hồi. Các loại thuốc bao gồm cilostazol 100mg, uống 2 viên mỗi ngày, và naftidrofuryl oxalat, uống 2 - 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên.
Điều trị tái thông động mạch được xem xét trong các trường hợp sau:
- Cần can thiệp sớm với các trường hợp đe dọa thiếu máu đến chi, ví dụ như đau khi nghỉ, loét chân do thiếu máu, hoại tử.
- Không có phản ứng tích cực đối với việc luyện tập chức năng và thuốc.
- Đau chân nghiêm trọng ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.
- Lựa chọn phương pháp tái thông bằng can thiệp nội mạch hay phẫu thuật phụ thuộc vào tuổi, các bệnh kèm theo, và dạng tổn thương.
Để phòng ngừa và giảm nhẹ triệu chứng bệnh động mạch ngoại biên, cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ như bỏ thuốc lá, giảm cân nếu cần (bằng cách tập thể dục và ăn uống hợp lý), kiểm soát huyết áp, kiểm soát đường máu, và điều trị tăng lipid máu.
- Duy trì một chế độ luyện tập thể dục thường xuyên, với việc bắt đầu từ từ và tăng dần tần suất và thời gian tập. Luyện tập thường xuyên giúp giảm triệu chứng và nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch khác.
Bệnh động mạch ngoại biên là một bệnh lý nguy hiểm, thường tiến triển một cách âm thầm và có triệu chứng nghèo nàn, thậm chí không có triệu chứng. Đối với những người có tuổi cao (trên 70 tuổi) hoặc từ 50 tuổi trở lên và có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng đau chân cách hồi, việc kiểm tra sức khỏe và thực hiện các xét nghiệm là rất quan trọng để chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên sớm.