Thiếu máu chi dưới mạn tính: 20% bệnh nhân bắt buộc phải cắt cụt chi
Thiếu máu mạn tính ở chi dưới còn gọi là bệnh động mạch chi dưới mạn tính, gây hẹp hoặc tắc mạch máu. Ban đầu người bệnh chỉ cảm thấy đau cách hồi, nhưng sau đó có thể gây viêm loét da, hoại tử, cắt cụt chi, dẫn đến tàn phế.
Biểu hiện lâm sàng thiếu máu chi dưới mạn tính
Thiếu máu chi dưới mạn tính xảy ra khi đột ngột có sự tắc nghẽn trong động mạch do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa, gây ra tình trạng cấp cứu tim mạch. Kết quả của tình trạng này là sự thiếu máu nuôi dưỡng cấp tính cho phần chi bị tắc nghẽn. Nếu tình trạng thiếu máu nuôi này không được xử lý kịp thời, phần chi bị ảnh hưởng có thể hoại tử trong vòng vài giờ đến vài ngày.
Thiếu máu chi dưới mạn tính có thể xảy ra do vật nghẽn đột ngột từ nơi khác trong hệ tuần hoàn, còn được gọi là tắc nghẽn động mạch cấp tính hoặc thuyên tắc huyết khối động mạch.
Biểu hiện lâm sàng bao gồm:
- Đau: Xuất hiện đột ngột và mạnh ở vùng chi bị tắc động mạch, buộc bệnh nhân phải dừng hoạt động ngay lập tức.
- Dị cảm: Bệnh nhân có cảm giác tê bì và cảm giác kiến bò. Cảm giác nông ngoài da thường bị giảm trước khi mất cảm giác hoàn toàn.
- Chi lạnh: Vùng chi bị tắc động mạch trở nên lạnh hơn so với bên không bị tác động. Sờ vào, da ở vùng này có cảm giác lạnh như vật chết.
- Thay đổi màu sắc ở chi: Da ở vùng chi bị tắc động mạch sẽ trở nên tái nhợt hơn so với chi lành lặn, và sau đó, sẽ xuất hiện các đốm tím rải rác do xuất huyết hoặc hoại tử ở vùng da thiếu máu nuôi.
- Mất mạch dưới chỗ động mạch bị tắc: Mất mạch ngoại biên cùng với các dấu hiệu khác như chi lạnh và thay đổi màu sắc da là những yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán thiếu máu chi dưới mạn tính.
- Dấu hiệu liệt cơ: Thường xảy ra sau khi động mạch bị tắc, các cơ bị thiếu máu có thể mất chức năng và người bệnh có thể trải qua sự liệt cơ sau một thời gian.
Tắc động mạch chi dưới xảy ra ở một đoạn chi dẫn đến biến dạng mô tế bào xung quanh
Phân loại thiếu máu chi dưới mạn tính
Dựa trên cơ chế hình thành, thiếu máu chi dưới mạn tính được chia làm 2 cấp độ:
- Nghẽn động mạch cấp tính: Hầu hết trường hợp tắc động mạch xảy ra do vật nghẽn mạch từ tim đi xuống. Chỉ có một số trường hợp nhỏ bắt nguồn từ các túi phình động mạch hoặc do bong mảng xơ vữa trong các động mạch lớn. Thường thì bệnh nhân bị tắc động mạch thường có các vấn đề tim mạch khác như bệnh cơ tim thiếu máu, bệnh van tim hậu thấp, đặc biệt là các trường hợp có rung nhĩ.
- Huyết khối động mạch cấp tính: Trong trường hợp này, tổn thương luôn xuất hiện tại chỗ tắc động mạch. Để đánh giá các tổn thương này, thường sử dụng các phương pháp như X-quang động mạch, siêu âm động mạch, hoặc thậm chí là trong quá trình mổ. Một số trường hợp cần xác định bằng phân tích giải phẫu bệnh lý.
Nghẽn động mạch cấp tính gây sưng, đau, phù nề chân
Nguyên nhân gây nên tình trạng huyết khối động mạch cấp tính gồm có:
+ Tắc động mạch cấp tính do chấn thương thành động mạch, thường gặp bệnh nhân bị gãy xương dài ở chi.
+ Tắc động mạch cấp tính do chấn thương trong quá trình can thiệp động mạch: Các thủ thuật như chụp X-quang động mạch, thông tim, hoặc tạo hình động mạch xuyên qua da có thể gây chấn thương động mạch.
+ Cục máu đông hình thành trên vết thương do xơ vữa động mạch: Mảng xơ vữa động mạch có thể gây ra sự hình thành của cục máu đông và tắc động mạch cấp tính.
Biến chứng tai hại của thiếu máu mạn tính chi dưới
Đánh giá mức độ tổn thương mô thiếu máu mạn tính chi dưới là một phần quan trọng trong quá trình quyết định lựa chọn phác đồ điều trị.
Trên lâm sàng, tổn thương chi thường có biểu hiện:
- Hoại tử chi: Bệnh nhân mất cảm giác đau, da màu đen hoặc có các đốm tím không biến mất khi áp dụng áp lực. Cơ bị liệt hoàn toàn.
- Cắt cụt chi: Bắt buộc phải thực hiện khi hoại tử lan rộng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng huyết.
Hoại tử đầu chi do thiếu máu mạn tính chi dưới
Phương pháp chẩn đoán thiếu máu mạn tính chi dưới tại bệnh viện
Các phương pháp chẩn đoán và đánh giá tình trạng thiếu máu mạn tính chi dưới bao gồm:
- Chụp X-quang động mạch: Giúp xác định chính xác vị trí tắc nghẽn động mạch, đánh giá tổn thương trong động mạch.
- Siêu âm Doppler động mạch: Giúp đánh giá hình ảnh và tình trạng lưu thông máu trong động mạch. Dựa trên hình ảnh siêu âm có thể nhận thấy sự mất mát của hình ảnh 3 pha trong trường hợp động mạch bị tắc.
- Trường hợp động mạch có xơ vữa: Giúp xác định được mức độ xơ vữa trong thành của động mạch, đánh giá tốc độ lưu thông máu ở vùng động mạch tắc nghẽn, kích thước cục máu đông.
Lưu ý: Đây chỉ là một số phương pháp chẩn đoán, và việc sử dụng phương pháp nào sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
Hình ảnh chụp siêu âm mạch máu tắc động mạch chi
Phương pháp điều trị thiếu máu mạn tính chi dưới theo bác sĩ chuyên khoa
1. Phương pháp điều trị phẫu thuật
Lựa chọn phương pháp phẫu thuật cần dựa trên mức độ tổn thương của mô do tắc động mạch, tình trạng tổn thương của hệ thống động mạch, và nguyên nhân gây ra thiếu máu mạn tính chi dưới.
Các phương pháp điều trị phẫu thuật hiện nay bao gồm:
- Lấy khối tắc mạch bằng ống thông Fogarty: Phương pháp này thường áp dụng trong trường hợp thiếu máu mạn tính chi dưới chưa gây hoại tử cho chi. Biện pháp này có thể áp dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật loại bỏ xơ vữa động mạch.
- Phẫu thuật bóc lớp trong động mạch: Phương pháp dụng sau khi đã lấy đi khối tắc mạch cho các bệnh nhân thiếu máu mạn tính chi dưới có xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ phù hợp cho các trường hợp mà đoạn động mạch bị tổn thương ngắn, dưới 10cm và gây nhiều biến chứng sau mổ.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch: Phương pháp này được chỉ định khi huyết tắc động mạch trên bệnh nhân gây ra tổn thương xơ vữa động mạch trong một đoạn dài hơn 10cm, hoặc khi có tổn thương mô mềm nhiều và có nguy cơ nhiễm trùng nếu ghép động mạch tại chỗ. Phẫu thuật bắc cầu động mạch ngày càng trở nên phổ biến và thay thế phẫu thuật bóc lớp cho động mạch.
- Phẫu thuật cắt bỏ đoạn động mạch bị tổn thương: Sau khi cắt bỏ đoạn động mạch bị tổn thương, tuần hoàn động mạch được khôi phục bằng cách nối động mạch từ đầu đến cuối hoặc ghép động mạch tuỳ thuộc vào đoạn động mạch bị cắt.
- Phẫu thuật cắt cụt chi: Phương pháp này được áp dụng khi bệnh biến chứng gây hoại tử cho chi. Việc cắt cụt chi được quyết định dựa trên vị trí của đoạn động mạch bị tắc và tình trạng của chi khi tiến hành mổ.
Phương pháp phẫu thuật cũng gây nhiều biến chứng như:
- Phù nề chi sau mổ.
- Tăng K+ máu.
- Phù phổi.
- Thuyên tắc động mạch phổi.
- Suy thận cấp.
2. Các phương pháp điều trị bảo tồn
- Làm tan huyết khối bằng các thuốc tiêu sợi huyết: Các thuốc tiêu sợi huyết như Streptokinase, Urokinase và TPA (Tissue Plasminogen Activator). Thuốc tiêu sợi huyết thường được tiêm động mạch vì có kết quả tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn so với việc sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch.
- Điều trị bảo tồn bằng Heparin: Heparin thường được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành huyết khối thứ phát tại vùng ngoại biên của động mạch bị tắc. Ngày nay, Heparin thường được sử dụng để phòng ngừa tái phát và ngăn chặn huyết khối thứ phát sau mổ vì gây rất nhiều biến chứng nếu dùng lâu dài.
Để phòng ngừa và điều trị thiếu máu mạn tính chi dưới, người bệnh cần chú ý: Không hút thuốc lá, vận động theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa, ăn uống khoa học tránh thừa cân, béo phì. Ngoài ra, người mắc các bệnh lý nền như: Rối loạn lipid máu, đái tháo đường,… cũng cần được phối hợp điều trị triệt để.
Như vậy, thiếu máu chi dưới mạn tính là căn bệnh không thể coi thường. Người bệnh cũng không nên tự ý điều trị mà hãy đến bệnh viện gần nhất để được thăm khám và điều trị theo phác đồ lâu dài.